VN520


              

盜墓

Phiên âm : dào mù.

Hán Việt : đạo mộ .

Thuần Việt : đào mồ trộm; đào mộ trộm ăn cắp của cải.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đào mồ trộm; đào mộ trộm ăn cắp của cải. 挖掘墳墓, 盜取隨葬的東西.


Xem tất cả...