Phiên âm : shèng chuán.
Hán Việt : thịnh truyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 哄傳, .
Trái nghĩa : , .
廣泛傳說。例外界盛傳他即將擔任部長, 他卻矢口否認。廣泛流傳。如:「盛傳他即將接任本公司總裁一職, 不知是否屬實?」