VN520


              

盛傳

Phiên âm : shèng chuán.

Hán Việt : thịnh truyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 哄傳, .

Trái nghĩa : , .

廣泛傳說。例外界盛傳他即將擔任部長, 他卻矢口否認。
廣泛流傳。如:「盛傳他即將接任本公司總裁一職, 不知是否屬實?」


Xem tất cả...