VN520


              

盛价

Phiên âm : shèng jiè.

Hán Việt : thịnh giới.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

客人稱主人的僕役。《金瓶梅》第四九回:「今日酒太多了, 令盛价收過去罷。」也作「盛僕」、「盛從」。


Xem tất cả...