Phiên âm : shèng chǎn.
Hán Việt : thịnh sản.
Thuần Việt : sản xuất nhiều.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sản xuất nhiều出产非常多shèngchǎn mùcái.sản xuất nhiều gỗ.