Phiên âm : shèng jǔ.
Hán Việt : thịnh cử.
Thuần Việt : hoạt động lớn; việc lớn; hoạt động trọng thể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoạt động lớn; việc lớn; hoạt động trọng thể盛大的活动