Phiên âm : pí zhì pǐn.
Hán Việt : bì chế phẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用動物的毛皮或皮革做成的物品。例這個錢包是上好的皮製品, 價錢很昂貴。用毛皮或皮革做成的物品。如:「這個手提包是上好的皮製品, 價錢很昂貴。」