Phiên âm : pí liǎn.
Hán Việt : bì kiểm.
Thuần Việt : nghịch ngợm; bướng bỉnh; nghịch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. nghịch ngợm; bướng bỉnh; nghịch. 頑皮.