VN520


              

皮臉

Phiên âm : pí liǎn.

Hán Việt : bì kiểm.

Thuần Việt : nghịch ngợm; bướng bỉnh; nghịch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. nghịch ngợm; bướng bỉnh; nghịch. 頑皮.


Xem tất cả...