Phiên âm : pí xiāo.
Hán Việt : bì tiêu .
Thuần Việt : phác tiêu; muối sun-fát na-tri .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phác tiêu; muối sun-fát na-tri (dược). 樸硝(p̣xiāo)的通稱.