Phiên âm : pí tǒngr.
Hán Việt : bì dũng nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
做衣料用的成件獸類毛皮。如:「妳喜歡這件皮桶兒嗎?」也作「皮桶子」、「皮筒兒」。