VN520


              

皮帶

Phiên âm : pí dài.

Hán Việt : bì đái .

Thuần Việt : dây cu-roa; dây trân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. dây cu-roa; dây trân. 傳動帶的通稱.


Xem tất cả...