Phiên âm : pí jiang.
Hán Việt : bì tượng .
Thuần Việt : thợ giày; thợ sửa giày.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. thợ giày; thợ sửa giày. 舊時稱修補舊鞋的工人或制鞋的工人.