VN520


              

皮匠

Phiên âm : pí jiang.

Hán Việt : bì tượng .

Thuần Việt : thợ giày; thợ sửa giày.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. thợ giày; thợ sửa giày. 舊時稱修補舊鞋的工人或制鞋的工人.


Xem tất cả...