Phiên âm : bǎi yì.
Hán Việt : bách nghệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Các loại nghề nghiệp. ◇Ấu học quỳnh lâm 幼學瓊林: Kì kĩ tự vô ích ư nhân, nhi bách nghệ tắc hữu tế ư dụng 奇技似無益於人, 而百藝則有濟於用 (Kĩ nghệ loại 技藝類).