VN520


              

百藝

Phiên âm : bǎi yì.

Hán Việt : bách nghệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Các loại nghề nghiệp. ◇Ấu học quỳnh lâm 幼學瓊林: Kì kĩ tự vô ích ư nhân, nhi bách nghệ tắc hữu tế ư dụng 奇技似無益於人, 而百藝則有濟於用 (Kĩ nghệ loại 技藝類).


Xem tất cả...