VN520


              

百花齐放

Phiên âm : bǎi huā qí fàng.

Hán Việt : bách hoa tề phóng.

Thuần Việt : trăm hoa đua nở; phong phú .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trăm hoa đua nở; phong phú (ví với sự phát triển tự do của các phong cách hình thức sáng tác nghệ thuật khác nhau) 比喻不同形式和风格的各种艺术作品自由发展
hiện tượng nghệ thuật phát triển mạnh mẽ
形容艺术界的繁荣景象


Xem tất cả...