VN520


              

百宝箱

Phiên âm : bǎi biǎo xiāng.

Hán Việt : bách bảo tương.

Thuần Việt : hộp nữ trang; hộp bách dụng; hộp bảo bối; hộp đồ n.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hộp nữ trang; hộp bách dụng; hộp bảo bối; hộp đồ nghề. (Vốn dùng để chỉ tráp chứa nhiều loại trân châu, bảo ngọc. Nay chỉ hộp chứa nhiều đồ vật hữu dụng). Còn viết là 万宝箱. 原指盛有珍珠宝玉的箱盒,比喻盛有多种有用之物的箱盒
也作万宝箱


Xem tất cả...