Phiên âm : bǎi huā zhēng yán.
Hán Việt : bách hoa tranh nghiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容各種花朵爭相開放的景象。如:「春天來臨, 公園裡百花爭妍, 好不美麗!」