VN520


              

百覽不厭

Phiên âm : bǎi lǎn bù yàn.

Hán Việt : bách lãm bất yếm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

東西或事物看過多次也不厭倦。比喻事物的珍貴或吸引力很大。如:「珍藏在故宮中的文物, 真是令人百覽不厭。」也作「百看不厭」。


Xem tất cả...