VN520


              

發采揚明

Phiên âm : fā cǎi yáng míng.

Hán Việt : phát thải dương minh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

發揚光彩。三國魏.嵇康〈琴賦〉:「華容灼爚, 發采揚明, 何其麗也!」


Xem tất cả...