Phiên âm : fā cǎi yáng míng.
Hán Việt : phát thải dương minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
發揚光彩。三國魏.嵇康〈琴賦〉:「華容灼爚, 發采揚明, 何其麗也!」