VN520


              

發酵乳酸

Phiên âm : fā xiào rǔ suān.

Hán Việt : phát diếu nhũ toan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種有適度酸味的乳製食品。乳中繁殖乳酸菌, 再使之發酵、凝固而製成。具有整腸效果。


Xem tất cả...