Phiên âm : fā xiào rǔ suān.
Hán Việt : phát diếu nhũ toan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種有適度酸味的乳製食品。乳中繁殖乳酸菌, 再使之發酵、凝固而製成。具有整腸效果。