Phiên âm : fā yán qiǎn cí.
Hán Việt : phát ngôn khiển từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說話用詞。南朝宋.劉義慶《世說新語.賞譽》:「康伯少自標置, 居然是出群器。及其發言遣辭, 往往有情致。」