Phiên âm : fā yuán.
Hán Việt : phát nguyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 起源, .
Trái nghĩa : , .
起源、開端。例中華文化發源於黃河流域。起源、開端。《文選.張衡.南都賦》:「滍、澧、濼、濜, 發源巖穴。」南朝梁.劉勰《文心雕龍.史傳》:「至於後漢紀傳, 發源東觀。」