VN520


              

發泄

Phiên âm : fā xiè.

Hán Việt : phát tiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

發散出來。《禮記.月令》:「是月也, 生氣方盛, 陽氣發泄, 句者畢出, 萌者盡達, 不可以內。」也作「發洩」。


Xem tất cả...