Phiên âm : fā xiè.
Hán Việt : phát tiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
發散出來。《禮記.月令》:「是月也, 生氣方盛, 陽氣發泄, 句者畢出, 萌者盡達, 不可以內。」也作「發洩」。