Phiên âm : fā zhèng shī rén.
Hán Việt : phát chánh thi nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
發布政令, 實施仁政。指統治者施行開明政治。《孤本元明雜劇.南牢記.第四折》:「發政施仁四海揚, 太平世尊榮坐享。」