VN520


              

發擺子

Phiên âm : fā bǎi zi.

Hán Việt : phát bãi tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

患瘧疾。《水滸後傳》第七回:「要米做飯, 自去打火。我正發擺子, 動撣不得。」也作「發脾寒」。


Xem tất cả...