VN520


              

發懶

Phiên âm : fā lǎn.

Hán Việt : phát lãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

感覺慵懶。《紅樓夢》第六七回:「我那兩日不是覺著發懶, 渾身發熱?」


Xem tất cả...