Phiên âm : bìng lì.
Hán Việt : bệnh lệ.
Thuần Việt : ca bệnh; ca; trường hợp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ca bệnh; ca; trường hợp (một người hoặc sinh vật nào đó nhiễm qua một loại bệnh nào đó, thì gọi là một ca của bệnh này)某种疾病的例子某个人或生物患过某种疾病,就是这种疾病的病例