Phiên âm : jí shǒu cù é.
Hán Việt : tật thủ túc ngạch.
Thuần Việt : lắc đầu nhăn trán; cau mày khó chịu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lắc đầu nhăn trán; cau mày khó chịu形容厌恶、痛恨的样子(疾首:头痛;蹙额:皱眉)