VN520


              

疾終正寢

Phiên âm : jí zhōng zhèng qǐn.

Hán Việt : tật chung chánh tẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

病死在家裡。《儒林外史》第五回:「王秀才議立偏房, 嚴監生疾終正寢。」


Xem tất cả...