Phiên âm : pí dùn.
Hán Việt : bì độn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
疲乏困苦。《文選.潘岳.西征賦》:「勵疲鈍以臨朝, 勗自強而不息。」《晉書.卷一一四.苻堅載記下》:「且吾精兵若獸, 利器如霜, 而衄於烏合疲鈍之賊, 豈非天也。」