Phiên âm : pí juàn.
Hán Việt : bì quyện.
Thuần Việt : mệt mỏi rã rời.
Đồng nghĩa : 疲憊, 疲乏, 疲鈍, 疲頓, 疲勞, 疲困, 勞累, .
Trái nghĩa : 不倦, 精神, .
mệt mỏi rã rời. 疲乏;困倦.
♦Nhọc nhằn, mỏi mệt. ◇Lục Thao 六韜: Tam quân hành sổ bách lí, nhân mã bì quyện hưu chỉ 三軍行數百里, 人馬疲倦休止 (Hỏa chiến 火戰).