VN520


              

疲倦

Phiên âm : pí juàn.

Hán Việt : bì quyện.

Thuần Việt : mệt mỏi rã rời.

Đồng nghĩa : 疲憊, 疲乏, 疲鈍, 疲頓, 疲勞, 疲困, 勞累, .

Trái nghĩa : 不倦, 精神, .

mệt mỏi rã rời. 疲乏;困倦.

♦Nhọc nhằn, mỏi mệt. ◇Lục Thao 六韜: Tam quân hành sổ bách lí, nhân mã bì quyện hưu chỉ 三軍行數百里, 人馬疲倦休止 (Hỏa chiến 火戰).


Xem tất cả...