VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
疏導
Phiên âm :
shū dǎo.
Hán Việt :
sơ đạo.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
溝通
, .
Trái nghĩa :
, .
疏導淮河.
疏落 (shū luò) : sơ lạc
疏忽 (shū hu) : sơ hốt
疏濬 (shū jùn) : sơ tuấn
疏財尚氣 (shū cái shàng qì) : sơ tài thượng khí
疏懶 (shū lǎn) : chây lười; tản mạn
疏通 (shū tōng) : sơ thông
疏慵 (shū yōng) : sơ thung
疏浚 (shū jùn) : sơ tuấn
疏闊 (shū kuò) : lỏng lẻo
疏不間親 (shū bù jiàn qīn) : sơ bất gian thân
疏離 (shū lí) : sơ li
疏財重義 (shū cái zhòng yì) : sơ tài trọng nghĩa
疏失 (shū shī) : sơ thất
疏散 (shū sàn) : sơ tán
疏虞 (shū yú) : lơ là; qua loa
疏远 (shū yuǎn) : sơ sơ; không thân, xa cách
Xem tất cả...