VN520


              

疏宕不拘

Phiên âm : shū dàng bù jū.

Hán Việt : sơ đãng bất câu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

意氣灑脫, 放蕩不羈。《北史.卷三六.薛憕傳》:「憕早喪父, 家貧, 躬耕以養祖母, 有暇則覽文籍。疏宕不拘, 時人未之奇也。」


Xem tất cả...