Phiên âm : shū dàng bù jū.
Hán Việt : sơ đãng bất câu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
意氣灑脫, 放蕩不羈。《北史.卷三六.薛憕傳》:「憕早喪父, 家貧, 躬耕以養祖母, 有暇則覽文籍。疏宕不拘, 時人未之奇也。」