VN520


              

疏失

Phiên âm : shū shī.

Hán Việt : sơ thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

清查庫存物資, 要照冊仔細核對, 不準稍有遺漏疏失.


Xem tất cả...