Phiên âm : yì mù qí huā.
Hán Việt : dị mộc kì hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
珍奇特異的花木。《敦煌變文集新書.卷二.長興四年中興殿應聖節講經文》:「異木奇花烈幾層, 一池常見綠澄澄。」