Phiên âm : jiè yuè.
Hán Việt : giới ước.
Thuần Việt : hiệp ước biên giới; hiệp định biên giới.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiệp ước biên giới; hiệp định biên giới两国确定边界的条约