VN520


              

界標

Phiên âm : jiè biāo.

Hán Việt : giới tiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

分隔兩地區的界線標幟。例這座橋是本鄉與鄰鄉的界標。
分隔兩地區的界線標幟。如:「這座橋是本鄉與鄰鄉的界標。」


Xem tất cả...