VN520


              

界面

Phiên âm : jiè miàn.

Hán Việt : giới diện.

Thuần Việt : mặt biên; mặt ranh giới; mặt tiếp xúc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mặt biên; mặt ranh giới; mặt tiếp xúc. 物體和物體之間的接觸面.


Xem tất cả...