Phiên âm : jiè miàn.
Hán Việt : giới diện.
Thuần Việt : mặt biên; mặt ranh giới; mặt tiếp xúc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặt biên; mặt ranh giới; mặt tiếp xúc. 物體和物體之間的接觸面.