Phiên âm : jiè shí.
Hán Việt : giới thạch.
Thuần Việt : cột mốc; bia đá làm mốc biên giới; cột đá làm mốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cột mốc; bia đá làm mốc biên giới; cột đá làm mốc. 標志地界的石碑或石塊.