VN520


              

界石

Phiên âm : jiè shí.

Hán Việt : giới thạch.

Thuần Việt : cột mốc; bia đá làm mốc biên giới; cột đá làm mốc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cột mốc; bia đá làm mốc biên giới; cột đá làm mốc. 標志地界的石碑或石塊.


Xem tất cả...