Phiên âm : huà bǐng.
Hán Việt : họa bính.
Thuần Việt : không tưởng; bánh vẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không tưởng; bánh vẽ画出来的饼指没有或不存在的利益或好处比喻空想