VN520


              

画饼

Phiên âm : huà bǐng.

Hán Việt : họa bính.

Thuần Việt : không tưởng; bánh vẽ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không tưởng; bánh vẽ
画出来的饼指没有或不存在的利益或好处比喻空想


Xem tất cả...