VN520


              

画蛇添足

Phiên âm : huà shé tiān zú.

Hán Việt : họa xà thiêm túc.

Thuần Việt : vẽ rắn thêm chân; vẽ vời vô ích; làm những chuyện .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vẽ rắn thêm chân; vẽ vời vô ích; làm những chuyện vô ích. (Do tích người nước Sở đi thi vẽ rắn, đã vẽ xong trước tiên. Nhưng trong khi chờ lãnh thưởng, lại ngứa tay, vẽ thêm chân cho rắn. Kết quả, chân vẽ chưa xong thì người khác đã vẽ xong và lấy mất phần thưởng. Ngụ ý vẽ vời gây thêm phiền hà.)
蛇本来没有脚,画蛇添上脚(见于《战国策·齐策》)比喻做 多余的事,反而不恰当


Xem tất cả...