VN520


              

画图

Phiên âm : huà tú.

Hán Việt : họa đồ.

Thuần Việt : vẽ; vẽ hình; đồ hoạ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vẽ; vẽ hình; đồ hoạ (thường vẽ bản đồ hoặc thiết kế)
画图形(多指图样或地图)
huàtú yuán
nhân viên đồ hoạ
tranh vẽ; bức tranh (thường dùng để ví von)
图画(多用于比喻)
这些诗篇构成了一幅农村生活的多彩的画图.
zhèxiē shīpiān gōuchéng le yīfú nóngcūn shēnghuó


Xem tất cả...