Phiên âm : huà mǎo.
Hán Việt : họa mão.
Thuần Việt : họa mão .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
họa mão (thời xưa vào giờ mão, quan lại đến để báo danh)旧时官署卯时(晨无之七时)上班,吏役须按时签到