Phiên âm : huà kuàng.
Hán Việt : họa khuông.
Thuần Việt : khung ảnh lồng kính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khung ảnh lồng kính由四条边框拼装而成的结构物,以便装进图片为保护和陈列画,并增强其表现力而设计的一个镶嵌装置