Phiên âm : huà gǎo.
Hán Việt : họa cảo.
Thuần Việt : phê duyệt; ký tên; ký phê chuẩn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phê duyệt; ký tên; ký phê chuẩn (ký tên người phụ trách trên bảng nháp của công văn)负责人在公文稿上签字或批字表示认可(画稿儿)图画的底稿