VN520


              

画稿

Phiên âm : huà gǎo.

Hán Việt : họa cảo.

Thuần Việt : phê duyệt; ký tên; ký phê chuẩn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phê duyệt; ký tên; ký phê chuẩn (ký tên người phụ trách trên bảng nháp của công văn)
负责人在公文稿上签字或批字表示认可
(画稿儿)图画的底稿


Xem tất cả...