VN520


              

画地而趋

Phiên âm : huà dìér qū.

Hán Việt : họa địa nhi xu.

Thuần Việt : bị lễ pháp trói buộc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bị lễ pháp trói buộc
谓画定某地某处,让人限于此范围内进退比喻苦于被礼法拘束


Xem tất cả...