Phiên âm : huà dì wéi láo.
Hán Việt : họa địa vi lao.
Thuần Việt : quy định phạm vi hoạt động; bó chân trong khung cả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quy định phạm vi hoạt động; bó chân trong khung cảnh nhỏ hẹp; không được ra khỏi phạm vi quy định在地上画一个圈儿当做监狱比喻只许在指定的范围之内活动