VN520


              

画面

Phiên âm : huà miàn.

Hán Việt : họa diện.

Thuần Việt : hình tượng, cảnh tượng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hình tượng, cảnh tượng
画幅银幕屏幕等上面呈现的形象


Xem tất cả...