Phiên âm : huà tú.
Hán Việt : họa đồ.
Thuần Việt : vẽ; vẽ hình; đồ hoạ .
vẽ; vẽ hình; đồ hoạ (thường vẽ bản đồ hoặc thiết kế)
画图形(多指图样或地图)
huàtú yuán
nhân viên đồ hoạ
tranh vẽ; bức tranh (thường dùng để ví von)
图画(多用于比喻)
这些诗篇构成了一幅农村生活的多彩的画图.
zhèxiē shīpiān gōuchéng le yīfú nóngcūn shēnghuó