Phiên âm : huà jiàng.
Hán Việt : họa tượng.
Thuần Việt : hoạ sĩ; thợ vẽ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoạ sĩ; thợ vẽ (vẽ tranh thiếu tính nghệ thuật thời xưa.)绘画的工匠旧时也指缺乏艺术性的画家