Phiên âm : huà cè.
Hán Việt : họa sách.
Thuần Việt : tập tranh; tập hoạ; tập tranh vẽ; sách tranh; tập .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tập tranh; tập hoạ; tập tranh vẽ; sách tranh; tập tranh ảnh装订成本子的画