Phiên âm : nán zǐ hàn.
Hán Việt : nam tử hán.
Thuần Việt : đàn ông; con trai; nam tử hán.
đàn ông; con trai; nam tử hán
男人(强调男性的健壮或刚强)
有的妇女干起活儿来,赛过男子汉。
yǒu de fùnǚ gàn qǐ huó er lái, sàiguò nánzǐhàn.
có những người phụ nữ làm việc còn hơn cả đàn ông.